
Tủ tụ bù tự động 1800kvar, tụ bù tiết kiệm điện 1800kvar
Giá
251.720.000 VNĐ
VAT 10 %
Giá sau thuế 276.892.000 VNĐ
VAT 10 %
Giá sau thuế 276.892.000 VNĐ
Bảng giá: | Tủ tụ bù tự động 1800kvar, tụ bù tiết kiệm điện 1800kvar |
Công suất: | 1800kvar |
Điện áp: | 22/0.4kV |
Tổ đấu dây: | Dyn11/ Yyn0 |
Dòng điện không tải cực đại (Io): | 1.5% |
Điện áp ngắn mạch nhỏ nhất (Uk): | 5% |
Tiêu chuẩn: | TCVN 6306 (IEC 60076); QĐ số 62 / QĐ - EVN |
Tiêu chuẩn chất lượng: | ISO 9001:2015; ISO 14001:2015 |
Tần số: | 50Hz |
Cấp bảo vệ khoang trung thế/ hạ thế: | IP5X,IP4X. |
Cấp bảo vệ khoang máy biến áp: | IP4X |
Vận hành: | Bên ngoài |
BẢNG BÁO GIÁ TỦ TỤ BÙ TỰ ĐỘNG 1800KVAR | ||||||||
Số: 0100/BG-CN ngày 01/06/2022 | ||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ THIẾT BỊ | Đơn vị tính | SL | Đơn giá | TT | Ghi chú | ||
1 | Tụ bù công suất phản kháng hạ thế 440V loại khô | KVAR | 1800 | 57,000 | 102,600,000 | Enerlux | ||
2 | MCCB 400A | Cái | 7 | 3,785,000 | 26,495,000 | Mitsubishi,LS, Chint | ||
3 | Bộ điều khiển đóng mở tự động cấp 12 theo hệ số công suất phụ tải dùng vi xử lý, cài đặt được hệ số công suất cần đạt. | Cái | 1 | 2,550,000 | 2,550,000 | SK,TP | ||
4 | Contactor 85A 220V | Cái | 35 | 1,587,000 | 55,545,000 | LS,Chint | ||
5 | Vỏ tủ 1500x800x2200(dài x rộng x cao) sơn tỉnh điện kem nhăn 1,5ly | Cái | 1 | 29,630,000 | 29,630,000 | Chung Nam | ||
6 | Dây cáp điện từ MCCB-> Contactor, từ Contactor ->Tụ | Tủ | 1 | 7,150,000 | 7,150,000 | Lion | ||
7 | Thanh cái ngõ vào 3000A. | Tủ | 1 | 20,500,000 | 20,500,000 | |||
8 | Phụ kiện tủ: Cáp nhị thứ, quạt, đèn báo, Đồng hồ Vol, Amper, TI, đầu cosse… | Tủ | 1 | 1,650,000 | 1,650,000 | |||
9 | Dây cáp điện từ tủ -> MCCB trạm | Mét | 0 | Tính thực tế | ||||
10 | Nhân công lắp đặt tại xưởng | Công | 8 | 700,000 | 5,600,000 | 8 công | ||
11 | Nhân công lắp đặt tại công trường | Công | 700,000 | 0 | 2 công | |||
12 | Vận chuyển phạm vi 120km | Chuyến | 500,000 | 0 | 1 chuyến | |||
Cộng: | 251,720,000 | |||||||
Thuế VAT 10% | 25,172,000 | |||||||
Giá trị sau thuế: | 276,892,000 | |||||||
Ghi chú: | ||||||||
- Thời gian thực hiện từ ngày xác nhận đặt hàng 10 ngày. | ||||||||
- Thanh toán tạm ứng 50%, 50% còn lại sau khi lắp đặt vận hành hoàn chỉnh. | ||||||||
- Bảo hành 12 tháng. | ||||||||
- Giá trung bình:139844.444444444đồng/kvar chưa có thuế VAT | ||||||||
